Có 4 kết quả:
摹写 mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ • 摹寫 mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ • 模写 mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ • 模寫 mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trace over
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trace over
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摹寫|摹写[mo2 xie3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摹寫|摹写[mo2 xie3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0